|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao trà o
noun
High tide cao trà o thi đua a high in the emulation movement Climax (trong kịch, truyện)
![](img/dict/02C013DD.png) | [cao trà o] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | High tide, raising, development | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cao trà o cách mạng | | a revolutionary high tide, revolutionary enthusiasm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cao trà o thi đua | | a high in the emulation movement | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cao trà o và thoái trà o | | booms and crises | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Climax (trong kịch, truyện) |
|
|
|
|